Bảng điểm chuẩn vào lớp 10 tại TP HCM năm 2022 và 2020, tính theo trung bình môn để phụ huynh và học sinh tham khảo khi đặt nguyện vọng:
STT |
Trường THPT |
2022 |
2020 |
QUẬN 1 | |||
1 |
Trưng Vương |
7 |
7 |
2 |
Bùi Thị Xuân |
7,4 |
7,4 |
3 |
Ten Lơ Man |
5,9 |
5,8 |
5 |
Năng khiếu TDTT |
4 |
4,4 |
5 |
Lương Thế Vinh |
7 |
7,05 |
QUẬN 3 | |||
6 |
Lê Quý Đôn |
7,4 |
7,4 |
7 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7,75 |
7,65 |
8 |
Lê Thị Hồng Gấm |
4,5 |
4,65 |
9 |
Marie Curie |
6,5 |
6,25 |
10 |
Nguyễn Thị Diệu |
5,3 |
4,95 |
QUẬN 4 | |||
11 |
Nguyễn Trãi |
4,3 |
4,35 |
12 |
Nguyễn Hữu Thọ |
5 |
5,15 |
QUẬN 5 | |||
13 |
Trung học Thực hành ĐH Sài Gòn |
6,9 |
7,25 |
14 |
Hùng Vương |
6, |
6,15 |
15 |
Trung học thực hành – ĐHSP |
6,6 |
7,8 |
16 |
Trần Khai Nguyên |
6,75 |
6,7 |
17 |
Trần Hữu Trang |
4,7 |
4,65 |
QUẬN 6 | |||
18 |
Mạc Đĩnh Chi |
7,6 |
7,45 |
19 |
Bình Phú |
6,5 |
6,35 |
20 |
Nguyễn Tất Thành |
5,6 |
5,4 |
21 |
Phạm Phú Thứ |
5 |
4,9 |
QUẬN 7 | |||
22 |
Lê Thánh Tôn |
5,7 |
5,45 |
23 |
Tân Phong |
4,5 |
4,2 |
24 |
Ngô Quyền |
6,6 |
6,5 |
25 |
Nam Sài Gòn |
6,25 |
5,55 |
QUẬN 8 | |||
26 |
Lương Văn Can |
4 |
4,35 |
27 |
Ngô Gia Tự |
4,1 |
4,35 |
28 |
Tạ Quang Bửu |
5 |
4,85 |
29 |
Nguyễn Văn Linh |
3,5 |
3,85 |
30 |
Võ Văn Kiệt |
5,3 |
5,25 |
31 |
Chuyên Năng khiếu |
4,3 |
4,5 |
TP THỦ ĐỨC | |||
32 |
Giồng Ông Tố |
5,8 |
5,85 |
33 |
Thủ Thiêm |
4,6 |
4,65 |
34 |
Nguyễn Huệ |
5,2 |
4,95 |
35 |
Phước Long |
5,6 |
5,3 |
36 |
Long Trường |
3,7 |
3,8 |
37 |
Nguyễn Văn Tăng |
3,6 |
3,75 |
38 |
Dương Văn Thì |
4,7 |
4,45 |
39 |
Nguyễn Hữu Huân |
7,75 |
7,35 |
40 |
Thủ Đức |
6,8 |
6,75 |
41 |
Tam Phú |
5,75 |
5,8 |
42 |
Hiệp Bình |
4,8 |
4,45 |
43 |
Đào Sơn Tây |
4 |
4,15 |
44 |
Linh Trung |
4,8 |
5,05 |
45 |
Bình Chiểu |
4,2 |
4,1 |
QUẬN 10 | |||
46 |
Nguyễn Khuyến |
5,8 |
5,5 |
47 |
Nguyễn Du |
6,8 |
6,8 |
48 |
Nguyễn An Ninh |
4,9 |
4,8 |
49 |
THCS-THPT Diên Hồng |
4,7 |
4,75 |
50 |
THCS-THPT Sương Nguyệt Anh |
4,6 |
4,75 |
QUẬN 11 | |||
51 |
Nguyễn Hiền |
6,2 |
6,05 |
52 |
Trần Quang Khải |
5,3 |
5,35 |
53 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
5,25 |
5,05 |
QUẬN 12 | |||
54 |
Võ Trường Toản |
6,9 |
6,7 |
55 |
Trường Chinh |
5,9 |
5,8 |
56 |
Thạnh Lộc |
5,3 |
5,05 |
QUẬN BÌNH THẠNH | |||
57 |
Thanh Đa |
4,9 |
4,85 |
58 |
Võ Thị Sáu |
6,6 |
6,5 |
59 |
Gia Định |
7,7 |
7,8 |
60 |
Phan Đăng Lưu |
4,8 |
5,05 |
61 |
Trần Văn Giàu |
5,25 |
4,8 |
62 |
Hoàng Hoa Thám |
6,2 |
5,95 |
QUẬN GÒ VẤP | |||
63 |
Gò Vấp |
5,5 |
5,55 |
64 |
Nguyễn Công Trứ |
6,7 |
6,3 |
65 |
Trần Hưng Đạo |
6,5 |
6,5 |
66 |
Nguyễn Trung Trực |
5,7 |
5,4 |
QUẬN PHÚ NHUẬN | |||
67 |
Phú Nhuận |
7,5 |
7,5 |
68 |
Hàn Thuyên |
5,1 |
5,05 |
QUẬN TÂN BÌNH | |||
69 |
Tân Bình |
6,3 |
6,6 |
70 |
Nguyễn Chí Thanh |
6,7 |
6,7 |
71 |
Nguyễn Thượng Hiền |
8,1 |
8,2 |
72 |
Nguyễn Thái Bình |
5,9 |
5,9 |
QUẬN TÂN PHÚ | |||
73 |
Trần Phú |
7,6 |
7,65 |
74 |
Tây Thạnh |
7 |
6,75 |
75 |
Lê Trọng Tấn |
6,3 |
6,2 |
QUẬN BÌNH TÂN | |||
76 |
Vĩnh Lộc |
5,4 |
5,2 |
77 |
Nguyễn Hữu Cảnh |
5,8 |
5,75 |
78 |
Bình Hưng Hòa |
5,75 |
5,75 |
79 |
Bình Tân |
4,8 |
5 |
80 |
An Lạc |
5 |
5 |
HUYỆN BÌNH CHÁNH | |||
81 |
Bình Chánh |
3,7 |
4,2 |
82 |
Tân Túc |
4 |
4,25 |
83 |
Vĩnh Lộc B |
4,5 |
4,55 |
84 |
Năng khiếu TDTT Bình Chánh |
3,7 |
4,1 |
85 |
Phong Phú |
3,5 |
4 |
86 |
Lê Minh Xuân |
4,7 |
4,6 |
87 |
Đa Phước |
3,5 |
3,65 |
HUYỆN CẦN GIỜ | |||
88 |
THCS-THPT Thạnh An |
3,5 |
3,2 |
89 |
Bình Khánh |
3,5 |
3,2 |
90 |
Cần Thạnh |
3,5 |
3,2 |
91 |
An Nghĩa |
3,5 |
3,2 |
HUYỆN CỦ CHI | |||
93 |
Quang Trung |
4 |
3,95 |
94 |
An Nhơn Tây |
3,5 |
3,35 |
95 |
Trung Phú |
4,25 |
4,55 |
96 |
Trung Lập |
3,5 |
3,7 |
97 |
Phú Hòa |
4 |
3,9 |
98 |
Tân Thông Hội |
4,3 |
4,25 |
HUYỆN HÓC MÔN | |||
99 |
Nguyễn Hữu Cầu |
7,3 |
7,35 |
100 |
Lý Thường Kiệt |
6,3 |
6,3 |
101 |
Bà Điểm |
5,9 |
5,85 |
102 |
Nguyễn Văn Cừ |
4,8 |
4,7 |
103 |
Nguyễn Hữu Tiến |
5,7 |
5,65 |
104 |
Phạm Văn Sáng |
5,2 |
5 |
105 |
Hồ Thị Bi |
5 |
4,85 |
HUYỆN NHÀ BÈ | |||
106 |
Long Thới |
4,25 |
3,65 |
107 |
Phước Kiển |
4 |
3,9 |
108 |
Dương Văn Dương |
4,3 |
4 |
Nguồn: Trích từ bài báo “Điểm chuẩn vào lớp 10 ở TP HCM hai năm qua” của trang vnexpress.net